Máy Nước Nóng Lạnh RO TOSHIBA TWP-W1643SV(W)
6,180,000₫8,150,000₫
Diệt khuẩn bằng đèn UV-LED
Tháo lắp lõi lọc dễ dàng
Đèn nhắc thay lõi lọc
Hệ thống chống rò rỉ nước
Điều khiển cảm ứng
Cung cấp nước nóng, lạnh
Loại máy lọc nước: RO
Số lõi: 4 lõi
Công suất lọc: 7,8 lít/giờ
Công suất: 665W
Nhiệt độ lạnh: ≤ 10 độ C
Nhiệt độ nóng: ≥ 85 độ C
Tính năng nổi bật
Đèn diệt khuẩn UV-LED
- Hiệu quả: Cường độ sáng mạnh hơn 1.000 lần (trên 1 đơn vị diện tích).
- Bảo vệ môi trường: Các bộ phận của Đèn UV-LED không chứa các loại chất độc hại.
- Tiết kiệm năng lượng: Chỉ tiêu thụ 1/10 điện năng (Khi so sánh cùng 1 cường độ sáng)
- Bền bỉ: Có độ bền cao & thời gian sử dụng dài
- An toàn : Vận hành với điện áp thấp nên giảm được các rủi ro về điện.
- Dễ dàng bảo trì: Khi đèn UV-LED yếu, chỉ cần tháo ra & lắp cái mới để thay thế.
- Thiết kế đơn giản: Không xử dụng các mạch điều khiển phức tạp
Lõi lọc hiện đại
Hệ thống đèn hiển thị
![]() |
1. Nhắc nhở thay thế bộ lọc 2. Hiển thị đang làm nước nóng 3. Hiển thị đang làm nước lạnh 4. Hiển thị hệ thống diệt khuẩn UV-LED đang hoạt động. |
Thông tin sản phẩm | |
Màu sắc | Trắng |
Nguồn điện | 220V-240V/50-60Hz |
Công suất | 665W |
Tốc độ lọc nước | 7.8L/h |
Dung tích bình chứa nước | 4.6L |
Chức năng chống rò rỉ nước | Có |
Tốc độ rót nước Lạnh | ≥1.0L/min |
Tốc độ rót nước Nóng | ≥1.0L/min |
Thông tin lõi lọc | |
Lõi lọc thứ 1 và thời gian sử dụng | PP / 3600L/ 6 Tháng |
Lõi lọc thứ 2 và thời gian sử dụng | Pre Active Carbon / 7200L/ 12 Tháng |
Lõi lọc thứ 3 và thời gian sử dụng | RO (75 GPD) / 7200L/ 24 Tháng |
Lõi lọc thứ 4 và thời gian sử dụng | Post Active Carbon Filter / 3600L/ 12 Tháng |
Điều kiện Nước sử dụng | |
Độ PH | 6.5~8.5 |
Nhiệt độ Môi trường | 4~38℃ (Tránh ánh nắng trực tiếp) |
Áp suất nước đầu vào | 0.1~0.4 Mpa |
Nhiệt độ nước đầu vào | 5~45℃ |
Tổng lượng chất rắn hòa tan (TDS) | ≤350ppm |
Khả năng lọc | |
Kích thước nhỏ nhất có khả năng lọc | 0.0001μm |
Mùi và vị của nước | Có |
Tạp chất nhìn thấy được | Có |
Giảm lượng Clor | ≥90% |
Trực khuẩn đại tràng | ≥99.99% |
Kim loại nặng, virus … | Có |
Cooling and Heating Performance | |
Thể tích bình nước Lạnh | 3.6L |
Khả năng làm nước Lạnh | 2L/H |
Nhiệt độ làm Lạnh | ≤10℃ |
Công suất làm Lạnh | 100W |
Thể tích bình nước Nóng | 1L |
Khả năng làm nước Nóng | 4L/H |
Nhiệt độ nước Nóng | ≥85℃ |
Công suất làm Nóng | 550W |
Chất liệu bình nước Lạnh | SUS304 |
Chất liệu bình nước Nóng | SUS304 |
Vật liệu | |
Nắp phía trên | Nhựa ABS |
Mặt nạ phía trước | Nhựa ABS |
Thân vỏ | Kim loại |
Thông tin đóng gói | |
Kích thước sản phẩm (mm) | 310*375*1061 |
Kích thước đóng gói (mm) | 378*417*1205 |
Trọng lượng máy | 19 Kg |
Trọng lượng đóng gói | 23 Kg |